Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spectral
/,spektrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spectral
/ˈspɛktrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spectral
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] hồn ma, [thuộc] bóng ma
[thuộc] quang phổ
* Các từ tương tự:
Spectral analysis
,
spectrality
,
spectrally
,
spectralnes
adjective
literary :of, relating to, or suggesting a ghost :ghostly
a
spectral
figure
technical :of, relating to, or made by a spectrum
spectral
lines
adjective
I could have sworn there was a spectral figure, dressed in white, standing near the window
ghostly
ghostlike
phantom
eerie
wraithlike
incorporeal
unearthly
supernatural
weird
Colloq
spooky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content