Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhịp (cầu…)
    chiếc cầu bắc qua sông chỉ có một nhịp
    khoảng thời gian
    over a span of six years
    trong khoảng thời gian sáu năm
    a short span of time
    một khoảng thời gian ngắn
    the span of life
    tuổi thọ
    (cũ) gang tay (khoảng 23 cm)
    Động từ
    quá khứ cổ của spin
    (-nn-) bắc cầu qua, xây vòm qua; bắc qua
    sông Thames có nhiều cầu bắc qua
    trải rộng ra
    kiến thức của ông ta trải rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau
    cuộc đời bà ta trải dài gần hết thế kỷ 19
    bao được gọn trong một gang tay
    can you span an octave on the piano?
    gang tay của anh có bao được gọn các phím một quãng tám trên đàn pianô không?
    Tính từ
    spick-and-span
    xem spick

    * Các từ tương tự:
    span roof, span-new, span-worm, spandrel, spangle, spangles, spangling, spangly, Spaniard