Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xúp, canh
    anh có dùng một ít xúp trước món thịt không?
    in the soup
    (khẩu ngữ)
    lúc khó khăn, lúc rắc rối
    nếu mẹ anh mà biết anh đã làm gì thì anh thực sự gặp rắc rối đấy
    Động từ
    soup something up
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động) (khẩu ngữ)
    cải tiến
    chiếc xe mini cũ được cải tiến

    * Các từ tương tự:
    soup maigre, soup spoon, soup-and-fish, soup-kitchen, soup-plate, soup-ticket, soupÀon, soupçon, soupcon