Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sought
/sɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sought
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seek
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quá khứ và quá khứ phân từ của seek
xem
seek
* Các từ tương tự:
sought-after
past tense and past participle of seek
* Các từ tương tự:
sought-after
verb
They are seeking a really good site for a grand luxury hotel. Seek and ye shall find
look
(
for
)
search
(
for
)
hunt
(
for
)
go
or
be
after
quest
after
pursue
They are seeking to recruit members for the new party
hope
aim
aspire
try
essay
endeavour
undertake
He sought her help and she refused him
ask
for
request
beg
solicit
invite
demand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content