Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều không đổi) (động vật học)
    chim dẽ giun
    Động từ
    (+ at) nấp mà bắn
    tụi khủng bố nấp sau những vị trí kín đáo bắn vào binh lính
    công kích
    công kích đối thủ chính trị

    * Các từ tương tự:
    sniper, sniper-scope