Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slacker
/'slækə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slacker
/ˈslækɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slacker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
người lười biếng, người tránh việc
noun
plural -ers
[count] informal :a person who avoids work and responsibilities
The
people
I
work
with
are
a
bunch
of
slackers
.
noun
We have tight deadlines to meet, so there is no room for slackers on the team
shirker
loafer
idler
Slang
Brit
skiver
Military
scrimshanker
US
gold
brick
goof-off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content