Danh từ
áo sơ mi
keep one's shirt on
(khẩu ngữ) (thường dùng ở thức mệnh lệnh)
giữ bình tĩnh
hãy giữ bình tĩnh! không ai muốn xúc phạm đến anh đâu
lose one's shirt
xem lose
put one's shirt on something
(tiếng lóng)
dốc sạch túi để đánh cá
hắn đã dốc cả túi đánh cá đội của hắn sẽ chiếm giải
a stuffed shirt
xem stuff