Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nước xốt
    tomato sauce
    nước sốt cà chua
    (khẩu ngữ) sự láo (với cha mẹ, thầy giáo…)
    he told me I was old enough to be his motherWhat a sauce!
    anh ta nói với tôi là tôi đủ già để làm mẹ anh ta. Thế có láo không?
    (Mỹ, khẩu ngữ) rượu chè
    keep off the sauce!
    hãy tránh xa rượu chè!
    in the sauce
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    quá chén; say rượu
    what is the sauce for the goose is sauce for the gander
    (tục ngữ)
    ai cũng như ai
    If you can arrive latethen so can IWhat is sauce for the goose is sauce for the gander.
    nếu anh có thể đến trễ thì tôi cũng có thể, ai cũng như ai cả
    Động từ
    (khẩu ngữ) láo với (cha mẹ, thầy giáo…)

    * Các từ tương tự:
    sauce boat, sauce pan, sauce-alone, saucebox, saucepan, saucer, saucer-eye, saucer-eyed, saucer-track