Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saturating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saturate
/ˈsæʧəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saturate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự làm bão hoà
verb
-rates; -rated; -rating
[+ obj] to make (something) very wet
Saturate
the
sponge
with
water
.
That
last
rain
really
saturated
[=
soaked
]
the
ground
.
to fill (something) completely with something
Images
of
the
war
saturated
the
news
.
Their
new
products
are
saturating
the
market
.
* Các từ tương tự:
saturated
verb
I got caught in the rain and came home saturated. Make sure that you saturate the earth round the tree once you have finished planting
soak
wet
drench
steep
fill
imbue
souse
suffuse
impregnate
permeate
waterlog
Technical
ret
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content