Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (in)
    kiểu chữ rô-manh, chữ đứng thường
    Tính từ
    (in)
    [thuộc] kiểu chữ rô-manh, [thuộc] chữ đứng thường

    * Các từ tương tự:
    Roman, Roman alphabet, Roman candle, Roman Catholic, Roman Catholicism, Roman law, Roman nose, Roman numerals, roman-fleuve