Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
riff-raff
/'rifræf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
riff-raff
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường the riff-raff) (nghĩa xấu)
tầng lớp hạ lưu, tiện dân
noun
I am shocked that you continue your membership in a club to which riff-raff like Trevor Barnes belong
rabble
hoi
polloi
ragtag
and
bobtail
scum
canaille
masses
dregs
(
of
society
)
Colloq
great
unwashed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content