Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    váng, bọt
    khi nước thịt sôi, hãy vớt váng đi
    (nghĩa bóng, nghĩa xấu) cặn bã
    they are the scum of society
    chúng nó là cặn bã của xã hội

    * Các từ tương tự:
    scumble, scummy