Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
resourceful
/ri'sɔ:sfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resourceful
/rɪˈsoɚsfəl/
/Brit rɪˈzːsfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
resourceful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tháo vát, có tài xoay xở
* Các từ tương tự:
resourcefully
,
resourcefulness
adjective
[more ~; most ~] :able to deal well with new or difficult situations and to find solutions to problems
a
resourceful
leader
adjective
Sylvia is resourceful enough to get out of any situation
ingenious
inventive
imaginative
clever
Daedalian
creative
skilful
smart
slick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content