Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiền thuê (nhà, đất, máy thu hình…); tô
    rent in kind
    tô bằng hiện vật
    (Mỹ) tiền thuê (xe, tàu, quần áo)
    for rent
    (chủ yếu Mỹ)
    [để] cho thuê
    Động từ
    thuê
    do you own or rent your video?
    chiếc vi-đê-ô của anh hay anh thuê đấy?
    cho thuê
    chiếc máy thu hình này ông có thể cho tôi thuê được không?
    (+ at, for) cho thuê với giá là
    the building rents at £3,000 a year
    tòa nhà cho thuê với giá là 3000 bảng Anh mỗi năm
    căn hộ cho thuê 900 đôla một tháng
    Danh từ
    chỗ rách (ở quần áo…)
    nhiều chỗ rách to ở rèm cửa
    quá khứ và động tính từ quá khứ của rend
    xem rend

    * Các từ tương tự:
    rent boy, Rent gradient, rent rebate, Rent seeker, Rent seeking, rent strike, rent-collector, rent-day, rent-free