Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
refurbish
/ri:'fɜ:bi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refurbish
/rɪˈfɚbɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refurbish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm cho sạch bóng lại; trang hoàng lại
the
flat
will
be
refurbished
for
the
new
tenants
căn hộ sẽ được trang hoàng lại cho những người thuê mới
verb
-bishes; -bished; -bishing
[+ obj] :to repair and make improvements to (something, such as a building)
They
are
refurbishing
[=
renovating
]
the
old
house
.
They
sell
refurbished
computers
. [=
old
computers
that
have
been
repaired
so
that
they
are
in
good
condition
]
verb
The person who bought the house refurbished it completely, at enormous expense
restore
refurnish
redecorate
clean
(
up
)
polish
renew
renovate
spruce
up
remodel
refit
overhaul
repair
recondition
revamp
rebuild
Colloq
do
up
US
fix
up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content