Danh từ
(Anh cũng reflexion)
sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại; hình phản chiếu, hình ảnh
nhìn hình ảnh của mình trong gương
một hình ảnh nhợt nhạt của bản thân mình trước đây (sau trận ốm…)
sự phản ánh
quần áo của anh phản ánh cá tính của anh
sự suy nghĩ; điều suy nghĩ
trầm ngâm suy nghĩ
những suy nghĩ về quá khứ
be a [back, poor, adverse] reflection on
làm tổn hại đến thanh danh của; bao hàm ý trách mắng phê bình về
những nhận xét của anh bao hàm ý phê bình tôi (ý phê bình tính nết của tôi)
on reflection
sau khi suy nghĩ kỹ
sau khi suy nghĩ kỹ chị ta quyết định chấp thuận lời đề nghị