Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recumbent
/ri'kʌmbənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recumbent
/rɪˈkʌmbənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recumbent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thngữ)
[ở tư thế] nằm
a
recumbent
figure
một hình người nằm (trong bức tranh, bức điêu khắc…)
adjective
formal :lying down
The
Egyptian
sphinx
has
the
body
of
a
recumbent
lion
.
a
recumbent
position
adjective
Oscar resumed his recumbent posture, sprawled out on the cushions
reclining
lying
down
flat
on
one's
back
horizontal
lying
reposing
accumbent
decumbent
supine
stretched
out
leaning
(
back
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content