Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raw-boned
/rɔ:'bəʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raw-boned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường xấu)
gầy giơ xương
a
raw-boned
horse
con ngựa gầy giơ xương
adjective
They'll take that raw-boned youngster into the army and put some meat on him
gaunt
lean
gangling
thin
skinny
spare
meagre
scrawny
underfed
bony
emaciated
half-starved
wasted
hollow-cheeked
cadaverous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content