Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ravine
/rə'vi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ravine
/rəˈviːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ravine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thung lũng hẹp và sâu
noun
plural -vines
[count] :a small, deep, narrow valley
noun
At the spring thaw, torrents filled the ravines
gorge
canyon
or
ca
¤
on
pass
cleft
defile
gully
or
gulley
valley
Brit
dialect
clough
Scots
linn
US
gap
gulch
arroyo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content