Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapacious
/rə'pei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapacious
/rəˈpeɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapacious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tham tiền
tham tàn
rapacious
invaders
quân xâm lược tham tàn
* Các từ tương tự:
rapaciously
,
rapaciousness
adjective
[more ~; most ~] formal :always wanting more money, possessions, etc. :wanting more than is needed or deserved
a
rapacious
thief
a
rapacious [=
greedy
]
businessman
adjective
That rapacious swindler took everything they had in the world
greedy
covetous
grasping
avaricious
mercenary
usurious
acquisitive
predatory
predacious
ravenous
ravening
voracious
insatiable
insatiate
wolfish
wolflike
lupine
vulturine
raptorial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content