Danh từ
cú đánh nhanh; cú gõ nhanh; tiếng đánh nhanh, tiếng gõ nhanh
có tiếng gõ ở cửa
(Mỹ, tiếng lóng) cuộc nói chuyện nhanh; tiếng huyên thuyên
beat the rap
xem beat
give somebody (get) a rap on (over) the knuckles
(khẩu ngữ)
trách mắng ai; quở trách ai (bị trách mắng, bị quở trách)
nó bị thầy giáo quở trách vì không làm đủ bài
take the rap for something
(Mỹ, khẩu ngữ)
bị phạt vì việc gì chưa làm
Động từ
(-pp-)
đánh nhanh
chị ta đánh nhanh vào khớp đốt ngón tay của tôi
gõ nhanh
gõ cửa
gõ xuống bàn
(khẩu ngữ) quở trách, trách
bà ta công khai trách ông bộ trưởng về những nhận xét hớ hênh của ông
(Mỹ, tiếng lóng) nói nhanh; nói huyên thuyên
rap something out
nói ra đột ngột
viên sĩ quan đột ngột ra lệnh
thốt ra
thốt ra một lời nguyền rủa
Danh từ
not care (give) a rap
(khẩu ngữ)
cóc cần