-
* Các từ tương tự:
quad (quadrangle), quadded, quadr[i], quadragenarian, Quadragesima, quadragesima sunday, quadragesimal, quadrangle, quadrangular
-
noun
plural quads
[count] informal
quadrangle
quadriceps
usually plural
quadruplet
* Các từ tương tự:
quadrangle, quadrant, quadratic equation, quadriceps, quadrilateral, quadrille, quadrillion, quadriplegia, quadriplegic
Go top
ask