Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
punctuate
/'pʌŋkt∫ʊeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
punctuate
/ˈpʌŋkʧəˌweɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
punctuate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đánh dấu chấm câu
the
children
have
not
yet
learned
to
punctuate
correctly
tụi trẻ chưa học chấm câu một cách đúng đắn
lúc lúc lại ngắt quãng
the
announcement
was
punctuated
by
cheers
from
the
crowd
lời công bố lại lúc bị ngắt quãng bởi những tiếng hoan hô của quần chúng
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] to use punctuation marks in (a piece of writing)
Do
you
know
how
to
punctuate
a
sentence
correctly
?
an
improperly
punctuated
sentence
to interrupt or occur in (something) repeatedly - usually used as (be) punctuated
Her
speech
was
punctuated
by
frequent
applause
.
verb
The speeches were punctuated by frequent shouts from the audience
interrupt
break
intersperse
pepper
sprinkle
He punctuated each element of his argument with a sharp rap of his pencil on the lectern
accent
accentuate
underline
underscore
emphasize
stress
mark
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content