Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pun
/pʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pun
/ˈpʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pun
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(on something)
sự chơi chữ
Động từ
(-nn-) (on something)
chơi chữ
he's
always
punning
and
I
don't
find
it
funny
hắn luôn luôn chơi chữ và tôi không thấy thế là buồn cười
* Các từ tương tự:
puna
,
punaluan
,
Punch
,
punch
,
punch card
,
punch press
,
punch-bag
,
punch-ball
,
punch-bowl
noun
plural puns
[count] :a humorous way of using a word or phrase so that more than one meaning is suggested
She
made
a
pun.
The
delicatessen
is
sandwiched
,
if
you'll
pardon
/
excuse
/
forgive
the
pun,
between
two
stores
.
She's
a
skillful
pilot
whose
career
hasno
pun
intendedreally
taken
off
. -
often
+
on
The
name
Dew
Drop
Inn
is
a
pun
on
do
drop
in
.
verb
puns; punned; punning
to make a pun [no obj]
a
punning
headline
-
often
+
on
Punning
on
her
daughter's
first
name
,
she
said
,
Mary
Christmas
! [+
obj
]
Firefighting
sparks
my
interest
,
he
punned
.
* Các từ tương tự:
punch
,
punch bag
,
punch bowl
,
punch card
,
punch line
,
Punch-and-Judy show
,
punch-drunk
,
punching bag
,
punch-up
noun
Dennis made some awful pun on 'nose' and 'knows' that nobody got
play
on
words
quip
(
bon
)
mot
witticism
double
entendre
Literary
equivoque
Technical
paronomasia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content