Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
psyche
/saik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
psyched
/ˈsaɪkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
psyche
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
xem
psych
Danh từ
tâm thần
* Các từ tương tự:
psychedelic
,
psychedelically
adjective
[more ~; most ~] informal :very eager, ready, or excited about something
Are
you
psyched
for
this
party
?
I'm
so
psyched
about
my
vacation
!
* Các từ tương tự:
psychedelia
,
psychedelic
noun
To Homer, the psyche was more like an alter ego, or conscience
soul
spirit
mind
‚
lan
vital
divine
spark
life-force
anima
self
subconscious
unconscious
personality
(
essential
)
nature
inner
man
or
woman
or
person
Philosophy
pneuma
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content