Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
psyche
/saik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
psyche
/ˈsaɪki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
psyche
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
xem
psych
Danh từ
tâm thần
* Các từ tương tự:
psychedelic
,
psychedelically
noun
plural psyches
[count] formal :the soul, mind, or personality of a person or group
some
hidden
corner
within
your
psyche
the
female
/
male
/
human
psyche
the
nation's
psyche
* Các từ tương tự:
psyched
,
psychedelia
,
psychedelic
noun
To Homer, the psyche was more like an alter ego, or conscience
soul
spirit
mind
‚
lan
vital
divine
spark
life-force
anima
self
subconscious
unconscious
personality
(
essential
)
nature
inner
man
or
woman
or
person
Philosophy
pneuma
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content