Tính từ
(thuộc ngữ) [thuộc] nghề, [thuộc] nghề nghiệp
professional associations
những hội nghề nghiệp
professional skill
kỹ năng nghề nghiệp, tay nghề
chuyên nghiệp; nhà nghề
bóng đá chuyên nghiệp
khi còn trẻ chị ta là một diễn viên chuyên nghiệp
(thuộc ngữ) (nghĩa xấu) chuyên [môn]
a professional troublemaker
tay chuyên môn phá rối
Danh từ
người chuyên nghiệp
anh cần một người chuyên nghiệp để sắp xếp tài chính cho anh
(thể thao) (cách viết khác khẩu ngữ)
(cách viết khác khẩu ngữ pro) vận động viên chuyên nghiệp
vận động viên bóng đá chuyên nghiệp
người rất lành nghể và có kinh nghiệm già giặn, tay nhà nghề già dặn
bà ta thực sự là một tay nhà nghề già giặn