Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều) sự thiếu thốn' cảnh thiếu thốn
    chịu nhiều thiếu thốn
    a life of privation and misery
    cuộc sống thiều thốn và nghèo khổ
    sự thiếu, sự không có
    she didn't find the lack of a car any great privation
    chị ta thấy không có xe cũng chẳng phải là cái thiếu to tát gì