Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prevalence
/'prevələns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prevalence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự phổ biến, sự thịnh hành
noun
The prevalence of disease among the population is distressing
prevalency
frequency
commonness
currency
universality
ubiquitousness
ubiquity
pervasiveness
omnipresence
extensiveness
predominance
practice
acceptance
popularity
The prevalence of bushido in Japan has diminished little since
sway
control
rule
primacy
ascendancy
mastery
predominance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content