Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
PR
/,pi:'a:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
PR
/ˈpiːˈɑɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của public relations) (khẩu ngữ)
quan hệ quần chúng
a
PR
exercise
cuộc giao tiếp quần chúng
* Các từ tương tự:
praam
,
practicability
,
practicable
,
practicableness
,
practicably
,
practical
,
practical joke
,
practical joker
,
practicality
noun
[noncount] :public relations
a
job
in
PR -
often
used
before
another
noun
a
PR
agency
/
firm
/
representative
abbreviation
proportional representation
Puerto Rico
* Các từ tương tự:
practicable
,
practical
,
practical joke
,
practical nurse
,
practicality
,
practically
,
practice
,
practiced
,
practicum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content