Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

practical joke /præktikl dʒəʊk/  

  • Danh từ
    trò tinh nghịch đùa chơi (bao hàm một hành động vật chất)
    tụi trẻ bỏ muối vào bát đường như một trò tinh nghịch đùa chơi

    * Các từ tương tự:
    practical joker