Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm]
    Danh từ
    (thông tục) xe đẩy trẻ con
    xe đẩy tay (của người bán sữa)