Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
post-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
post-
/ˌpoʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố)
sau, hậu (xem postdate, postwar…)
* Các từ tương tự:
post captain
,
post exchange
,
post office
,
post-bag
,
post-bellum
,
post-boat
,
post-box
,
post-boy
,
post-chaise
prefix
after or later than
the
postwar
period
[=
the
time
after
a
war
]
postdate
the
postindustrial
economy
post-1990
* Các từ tương tự:
post exchange
,
post office
,
post office box
,
post-free
,
Post-it
,
post-op
,
post-traumatic stress disorder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content