Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pollute
/pə'lu:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pollute
/pəˈluːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pollute
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm ô nhiễm
rivers
polluted
with
chemical
waste
from
factories
sông bị chất thải hóa học của các nhà máy làm ô nhiễm
làm ô huế (nơi thiêng liêng); làm hư hỏng, làm sa đọa (đầu óc của thanh niên…)
* Các từ tương tự:
polluter
,
Polluter pays principle
verb
-lutes; -luted; -luting
[+ obj] :to make (land, water, air, etc.) dirty and not safe or suitable to use
Waste
from
the
factory
had
polluted
[=
contaminated
]
the
river
.
Miles
of
beaches
were
polluted
by
the
oil
spill
.
Car
exhaust
pollutes
the
air
. -
often
used
figuratively
Violence
on
television
is
polluting
the
minds
of
children
.
verb
These factories must be prevented from continuing to pollute the atmosphere
contaminate
adulterate
befoul
foul
soil
spoil
taint
stain
dirty
sully
blight
poison
The altar was polluted because it had been touched by a non-believer
corrupt
desecrate
profane
defile
violate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content