Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pimping
/'pimpiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pimp
/ˈpɪmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pimp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhỏ bé, nhỏ mọn
ốm yếu
noun
plural pimps
[count] :a man who makes money illegally by getting customers for prostitutes
verb
pimps; pimped; pimping
[no obj] :to get customers for prostitutes :to work as a pimp - often + for
He
pimps
for
three
women
.
* Các từ tương tự:
pimple
noun
The police rounded up the pimps and prostitutes for questioning
procurer
panderer
or
pander
White
slaver
whoremonger
Slang
US
hustler
verb
He was well known as having pimped for three generations of the nobility
procure
pander
solicit
Slang
US
hustle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content