Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pharisee
/'færisi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Pharisee
/ˈferəˌsiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Pharisee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tín đồ giáo phái Pha-ri
(Pharisee) người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình thức
noun
plural -sees
[count] :a member of an ancient Jewish group that followed Jewish religious laws and teachings very strictly
noun
She is such a Pharisee with her pious little anecdotes
hypocrite
pretender
dissembler
humbug
fraud
whited
sepulchre
pietist
formalist
canter
Literary
Tartuffe
Pecksniff
Colloq
phoney
or
US
also
phony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content