Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
personage
/'pɜ:sənidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
personage
/ˈpɚsənɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
personage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhân vật
political
personages
from
many
countries
attended
the
funeral
những nhân vật chính trị từ nhiều nước đã đến dự đám tang
noun
plural -ages
[count] formal :an important or famous person
The
premiere
was
attended
by
no
less
a
personage
than
the
president
himself
.
noun
My cousin is fast becoming a personage in the financial world
celebrity
luminary
VIP
name
notable
somebody
personality
star
superstar
magnate
mogul
Colloq
big-shot
big
wheel
hotshot
hot
stuff
Brit
big
noise
Theatre
US
headliner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content