Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
persona
/pə'səʊnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
persona
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
persona
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều personae) (tâm lý học)
nhân bản
* Các từ tương tự:
persona grata
,
persona non grata
,
personable
,
personableness
,
personably
,
personae
,
personage
,
personal
,
personal assistant
noun
/pɚˈsoʊnə/ , pl personae /pɚˈsoʊni/ or personas
[count] :the way you behave, talk, etc., with other people that causes them to see you as a particular kind of person :the image or personality that a person presents to other people
His
public
persona
is
that
of
a
strong
,
determined
leader
,
but
in
private
life
he's
very
insecure
.
The
band
takes
on
a
whole
new
persona
when
they
perform
live
. -
see
also
dramatis
personae
, persona
non
grata
* Các từ tương tự:
persona non grata
,
personable
,
personage
,
personal
,
personal ad
,
personal column
,
personal computer
,
personal digital assistant
,
personal foul
noun
Her office persona is quite different from the one she displays at home
face
front
fa
‡
ade
mask
guise
exterior
role
part
character
identity
self
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content