Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paunch
/'pɔ:nt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paunch
/ˈpɑːnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paunch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
dạ dày đầy ắp, bụng đầy ắp
you're
getting
quite
a
paunch
bụng anh sắp đầy ắp rồi đấy (ví dụ vì uống nhiều bia)
* Các từ tương tự:
paunch-mat
,
paunchiness
,
paunchy
noun
plural paunches
[count] :a belly that sticks out especially on a man :a fat stomach
He
sat
with
his
hands
folded
over
his
paunch.
He
used
to
be
very
thin
but
now
he
has
a
slight
paunch.
noun
Capitalism is often conventionalized as a top-hatted older man, in tails, with a huge paunch and a cigar
belly
pot-belly
Colloq
corporation
US
bay
window
Slang
beer-belly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content