Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
parlance
/'pɑ:ləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parlance
/ˈpɑɚləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
parlance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cách nói
in
common
parlance
theo cách nói thông thường
noun
[noncount] formal :language used by a particular group of people
In
military
parlance,
bug
out
means
to
retreat
. [=
for
people
in
the
military
,
bug
out
means
to
retreat
]
The
book
introduced
many
readers
to
terms
that
are
now
in
common
parlance. [=
used
by
many
people
in
ordinary
conversation
]
noun
In the parlance of the yuppies, that's a ballpark figure
way
or
manner
of
talking
or
speaking
fa
‡
on
de
parler
phrasing
phraseology
speech
wording
language
idiom
dialect
jargon
Colloq
lingo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content