Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paralysed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paralyse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
làm tê liệt; làm đờ người
verb
The stroke paralysed his entire left side. As the thing approached, the children became paralysed by fear
immobilize
inactivate
deactivate
transfix
halt
stop
This injection will paralyse your thumb so that we can operate on it
deaden
numb
freeze
anaesthetize
benumb
render
insensible
His left leg was paralysed in the accident
disable
cripple
incapacitate
disenable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content