Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pageant
/'pædʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pageant
/ˈpæʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pageant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đám rước
hoạt cảnh lịch sử biểu diễn ngoài trời
cảnh phô trương hào nhoáng; cảnh tượng hào nhoáng
* Các từ tương tự:
pageantry
noun
plural -eants
[count] US :beauty contest
She
entered
a
(
beauty
) pageant.
They
disagreed
with
the
pageant
judges
.
a play or performance made of scenes from a historical event or a legend
Their
church
puts
on
an
annual
Christmas
pageant. -
sometimes
used
figuratively
The
museum
celebrates
the
rich
pageant
of
the
town's
history
. [=
celebrates
all
the
interesting
things
that
have
happened
in
the
town's
history
]
* Các từ tương tự:
pageantry
noun
The children stage a medieval mystery play as a part of the annual Christmas pageant
spectacle
display
grandeur
tableau
show
parade
procession
ceremony
formality
ritual
event
affair
extravaganza
presentation
gala
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content