Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pact
/pækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pact
/ˈpækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pact
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
điều ước; hiệp ước
a
non-aggression
pact
hiệp ước không xâm lược
noun
plural pacts
[count] :a formal agreement between two countries, people, or groups especially to help each other or to stop fighting
We
supported
a
peace
/
free-trade
/
nonaggression
pact
between
the
two
countries
.
They
made
a
pact
to
go
to
the
gym
together
three
times
a
week
. -
see
also
suicide
pact
noun
The companies entered into an illegal pact not to compete in the same markets
agreement
treaty
bargain
alliance
contract
compact
concord
covenant
concordat
entente
understanding
arrangement
deal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content