Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ostensibly
/ɒ'stensəbli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ostensibly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
trên danh nghĩa là; theo bề ngoài là, ra vẻ là
ostensibly
he
was
on
a
business
trip
,
but
he
spent
most
of
the
time
on
the
beach
trên danh nghĩa nó thực hiện một chuyến đi vì công việc, nhưng thực tế thì phần lớn thời gian nó ở bãi biển
adverb
Ostensibly, he was visiting his aunt, but we all know he went to see Stella
outwardly
externally
superficially
patently
ostensively
demonstrably
apparently
evidently
seemingly
clearly
plainly
manifestly
conspicuously
obviously
patently
noticeably
prominently
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content