Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
orb
/ɔ:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
orb
/ˈoɚb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
orb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
quả cầu; thiên thể (mặt trời, mặt trăng, vệ tinh)
quả cầu cắm thánh giá (vua, hoàng hậu đeo khi mặc lễ phục)
* Các từ tương tự:
orbicular
,
orbicularis
,
orbicularity
,
orbiculate
,
orbit
,
orbital
,
orbiter
,
orbitomalar
,
orbitonasal
noun
plural orbs
[count] literary :something (such as a planet, the sun, or the moon) that is shaped like a ball
The
moon
was
a
silvery
orb.
a gold ball with a cross on top that is carried by a king or queen on formal occasions as a symbol of power and justice - compare scepter
* Các từ tương tự:
orbit
,
orbital
,
orbiter
noun
The golden orb of the sun sank into the sea
sphere
ball
globe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content