Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] quỹ đạo
    orbital distance from the earth
    khoảng cách quỹ đạo cách quả đất
    an orbital motorway
    đường xa lộ ngoại vi (một thành phố)
    Danh từ
    đường vòng ngoại vi (một thành phố)
    take the London orbital
    đi theo con đường vòng ngoại vi Luân Đôn