Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
offspring
/'ɒfspriŋ/
/'ɔ:fspriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
offspring
/ˈɑːfˌsprɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
offspring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều không đổi)
con; con cái
she's
the
offspring
of
a
scientist
and
a
musician
chị ta là con nhà khoa học và một nhạc sĩ
their
offspring
are
all
very
clever
con cái họ đều rất thông minh
noun
plural offspring
[count] a person's child
The
disease
can
be
transmitted
from
parent
to
offspring.
The
show
is
about
two
couples
and
the
adventures
of
their
rebellious
offspring.
the young of an animal or plant
The
colt
is
the
offspring
of
two
racing
champions
.
noun
None of the earl's offspring ever amounted to much
(
Often
used
as
plural
)
child
progeny
issue
seed
youngster
brood
young
successor
heir
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content