Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
off-
/ɒf/
/ɔ:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(tiền tố)
khỏi, cách; xa
xem
offshore, off-key, off-load…
* Các từ tương tự:
off chance
,
off limits
,
off of
,
off year
,
off-beat
,
off-black
,
off-brand
,
off-broadway
,
off-cast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content