Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
noiseless
/'nɔizlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
noiseless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
ít gây tiếng ồn, im lặng, lặng lẽ
noiseless
footsteps
những bước chân lặng lẽ
* Các từ tương tự:
noiselessly
,
noiselessness
adjective
We watched the noiseless boats gliding past
muted
quiet
soft
hushed
muffled
deadened
dampened
damped
silent
mute
still
inaudible
soundless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content