Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nil
/nil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nil
/ˈnɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nil
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
không (chủ yếu dùng để tính điểm trong các cuộc thi đấu)
Our
team
won
the
game
three
nil
đội chúng tôi thắng 3-0
* Các từ tương tự:
nil-radical
,
nil-series
,
nilgai
,
nilotic
,
nilpotent
noun
[noncount] none at all :zero
The
chances
of
that
happening
are
practically
/
almost
nil. [=
nothing
]
Brit :a score of zero
They
took
a
2
to
nil
lead
in
the
second
half
of
the
game
.
noun
Oxford United: 4; Queens Park Rangers: Nil
nothing
zero
nought
or
naught
aught
or
ought
Tennis
table
tennis
etc
love
Cricket
duck
US
goose-egg
Slang
US
zip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content